- Home >
- Cho thuê máy móc thiết bị thi công để phục vụ thi công công trình
Services
- Thi công xây dựng công trình các loại
- Cho thuê máy móc thiết bị thi công để phục vụ thi công công trình
- Bất động sản
- Cho thuê nhà ở, nhà văn phòng, thuê nhà xưởng, kho bãi và mặt bằng SXKD
- Bán nhà
- Mời gọi, liên danh, liên kết với các nhà đầu tư thứ cấp để đầu tư khai thác các công trình công cộng của Dự án Khu nhà ở Nam sông Lạch Tray tại Hải Ph
- Chế tạo, lắp dựng nhà xưởng, cửa đi, cửa sổ vách kính
- Dịch vụ vui chơi, giải trí
Hot news
Năng lực máy móc thiết bị
DANH SÁCH THIẾT BỊ MÁY THI CÔNG | |||||||||||||
KÍNH GỬI: QUÝ KHÁCH HÀNG | |||||||||||||
Chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng danh sách thiết bị máy thi công hiện có của Công ty như sau: | |||||||||||||
STT | CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ | số lượng | Nước sản xuất | Năm sản xuất | Tính năng | Đặc tính kỹ thuật | |||||||
Công suất (Kw) | Dung tích | ||||||||||||
I. MÁY XÚC | |||||||||||||
1 | Máy xúc Komatsu PC200 -8 | 1,00 | Nhật Bản | 2011 | Bánh xích | 110 | 1.1m3/gầu | ||||||
2 | Máy xúc Huyndai Robex 200-2 | 1,00 | Hàn Quốc | 1996 | Bánh lốp | 140 | 1.2m3/gầu | ||||||
3 | Máy xúc Kobelco 70P | 1,00 | Nhật Bản | 2000 | Bánh xích | 45 | 0.3m3/gầu | ||||||
4 | Máy xúc Halla 130 | 1,00 | Hàn Quốc | 1996 | Bánh lốp | 57 | 0.65m3/gầu | ||||||
5 | Máy xúc Komatsu PC200 -3 | 2,00 | Nhật Bản | 1996 | Bánh xích | 105 | 0.85m3/gầu | ||||||
II. XE BEN | |||||||||||||
1 | Ô tô tải 3,5T | 1,00 | Trung Quốc | 2015 | Tự đổ | 57 | 4 tấn | ||||||
2 | Ô tô tải 1.5T | 1,00 | Trung Quốc | 2015 | Tự đổ | 38 | 1.5 tấn | ||||||
3 | Ô tô tải 6T | 2,00 | Trung Quốc | 2010 | Tự đổ | 90 | 6 tấn | ||||||
4 | Ô tô tải KIA | 1,00 | Hàn Quốc | 2015 | Thùng | 38 | 1.25 tấn | ||||||
III. MÁY ỦI | |||||||||||||
1 | Máy ủi Komatsu D3B | 1,00 | Nhật Bản | 1996 | Bánh xích | 47 | |||||||
2 | Máy ủi Komatsu D40P -1 | 1,00 | Nhật Bản | 1982 | Bánh xích | 90 | |||||||
3 | Máy ủi Komatsu D20P-6 | 1,00 | Nhật Bản | 1998 | Bánh xích | 40 | |||||||
IV. XE LU | |||||||||||||
1 | Xe lu bánh thép Sakai | 1,00 | Nhật Bản | 1996 | Tự hành | 95 | 8 tấn | ||||||
2 | Lu rung Luigong 614 | 1,00 | Trung Quốc | 2010 | Tự hành | 95 | 25 tấn | ||||||
3 | Lu rung Sakai SV620D | 2,00 | Nhật Bản | 2015-2016 | Tự hành | 95 | 25 tấn | ||||||
4 | Lu 5 tạ | 2,00 | Nhật Bản | 1998 | Tự hành | 8 | 0.75 tấn | ||||||
V. MÁY CẨU + THIẾT BỊ NÂNG HẠ | |||||||||||||
1 | Máy cẩu Kato 25T | 1,00 | Nhật Bản | 1998 | Bánh lốp | 25 tấn | |||||||
2 | Máy cẩu Kobelco 25T | 1,00 | Nhật Bản | 1998 | Bánh lốp | 25 tấn | |||||||
3 | Ô tô cẩu tự hành | 1,00 | Hàn Quốc | 1996 | Tự hành | 6 tấn | |||||||
4 | Máy cẩu tháp TC5013 | 1,00 | Trung Quốc | 2009 | Độ cao 79.7m, tầm với 50m | 33 | 6 tấn | ||||||
5 | Máy vận thăng lồng HPVTLS100 | 1,00 | Trung Quốc | 2006 | Độ cao nâng 150m, tốc độ nâng 38mm/phút | 22 | 1 tấn | ||||||
6 | Máy vận thăng chở hàng TP17 | 3,00 | Trung Quốc | 2007-2011 | Độ cao nâng 80m, tốc độ nâng 30mm/phút | 11 | 0.5 tấn | ||||||
VI. MÁY ÉP CỌC BÊ TÔNG + CỌC CỪ LASEN | |||||||||||||
1 | Máy cọc bê tông cốt thép 250 | 1 | Việt Nam | 2009 | Đường kính cọc 40 cm | 250 tấn | |||||||
2 | Máy cọc bê tông cốt thép 150 | 2 | Việt Nam | 2004-2009 | Đường kính cọc 30 cm | 150 tấn | |||||||
3 | Máy ép cọc cừ KGK-80 | 1 | Nhật Bản | 1995 | Cừ dài đến 12m | 80 tấn | |||||||
VI. CÁC LOẠI KHÁC | |||||||||||||
1 | Máy phát điện 60 KVA | 1,00 | Nhật Bản | Diesel | 60 KVA | ||||||||
2 | Máy cắt bê tông D400mm | 1,00 | Việt Nam | Diesel | 8 | ||||||||
3 | Máy cắt bê tông D300mm | 1,00 | Nhật Bản | Xăng | 5 | ||||||||
4 | Máy trộn bê tông 250 lít | 3,00 | Việt Nam | ĐC điện | 250 lít | ||||||||
5 | Máy trộn vữa 150 lít | 1,00 | Việt Nam | ĐC điện | 150 lít | ||||||||
6 | Máy đầm bàn | 1,00 | Nhật Bản | Xăng | 5 | ||||||||
7 | Máy bơm nước | 3,00 | Nhật Bản | Xăng | 5 | ||||||||
8 | Máy tiện ren | 1,00 | Nhật Bản | ĐC điện | |||||||||
9 | Máy đầm cóc Mikasa | 1,00 | Nhật Bản | Xăng | 5 | ||||||||
VII. CÁC LOẠI ĐÀ GIÁO CỐP PHA | |||||||||||||
1 | Cốp pha thép loại 0.3*1.5 | Việt Nam | |||||||||||
2 | Cốp pha thép loại 0.25*1.5 | Việt Nam | |||||||||||
3 | Cốp pha thép loại 0.22*1.5 | Việt Nam | |||||||||||
4 | Cốp pha thép loại 0.22*1.2 | Việt Nam | |||||||||||
5 | Cốp pha thép loại 0.22*0.9 | Việt Nam | |||||||||||
6 | Giáo Pan | Việt Nam | |||||||||||
Hp, ngày ... tháng ... năm 201.. | |||||||||||||
Ghi chú: Các thiết bị trên có hình ảnh kèm theo | |||||||||||||