Năng lực tài chính

a/ Báo cáo tổng hợp số liệu tài chính 3 năm: 2014; 2015; 2016
Đơn vị tính: đồng

STT Chỉ tiêu Năm 1: 2014 Năm 2:2015 Năm 3:2016
A Báo cáo tài chính      
1 Tổng tài sản 156.411.344.233 123.283.752.758 147.125.302.957
2 Tổng tài sản Có lưu động 143.702.647.917 115.666.614.531 136.873.266.045
3 Tổng tài sản Nợ lưu động 136.487.963.826 104.397.026.226 129.516.977.717
  Nợ ngắn hạn 131.106.321.600 96.983.904.221 107.900.838.866
  Nợ dài hạn 5.381.642.226 7.413.122.005 21.616.138.851
4 Nguồn vốn chủ sở hữu 19.923.380.407 18.886.826.532 17.608.325.240
5 Nguồn vốn kinh doanh 12.000.000.000 12.000.000.000 12.000.000.000
6 Hệ số thanh toán 1,146 1,181 1,136
B Các chỉ tiêu khác      
1 Doanh thu 154.149.547.918 129.254.503.197 88.115087.966
2 Lợi nhuận trước thuế 3.043.818.959 2.955.060.020 2.695.340.208
3 Lợi nhuận sau thuế 2.435.055.167 2.304.946.816 2.102.365.362
4 Quỹ dự phòng tài chính   1.313.129.682 -
5 Quỹ đầu tư phát triển 5.488.325.240 3.496.690.596 5.608.325.240
 
 
b/ Tín dụng và hợp đồng:
-  Tên Ngân hàng cung cấp tín dụng: Ngân hàng thương mại cổ phần Đầu tư và phát triển Việt Nam, Chi nhánh Hải Phòng.
Địa chỉ số 68 - 70 Điện Biên Phủ – Thành phố Hải Phòng.
Điện thoại: 02253.842043 -02253 841475
-   Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công th­ương Việt Nam – Chi nhánh  Kiến An
Địa chỉ số 129 Trần Thành Ngọ – Quận Kiến An – Thành phố Hải Phòng.