Năng lực máy móc thiết bị
Dịch vụ

Ms thủy

0902266118

Tin tức nổi bật

Dự án BOT đường bộ ven biển qua Hải Phòng – Thái Bình thông xe năm 2019

Đầu tư cải tạo vỉa hè, trồng cây xanh chống lấn chiếm tại khu vực nút giao đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Lê Hồng Phong

Năng lực máy móc thiết bị

DANH SÁCH THIẾT BỊ MÁY THI CÔNG            
                           
KÍNH GỬI: QUÝ KHÁCH HÀNG                          
Chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng danh sách thiết bị máy thi công  hiện có của Công ty như sau:            
                           
STT CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ số lượng Nước sản xuất Năm sản xuất Tính năng Đặc tính kỹ thuật            
Công suất (Kw) Dung tích             
I. MÁY XÚC            
1 Máy xúc Komatsu PC200 -8 1,00 Nhật Bản 2011 Bánh xích 110  1.1m3/gầu             
2 Máy xúc Huyndai Robex 200-2 1,00 Hàn Quốc 1996 Bánh lốp 140  1.2m3/gầu             
3 Máy xúc Kobelco 70P 1,00 Nhật Bản 2000 Bánh xích 45  0.3m3/gầu             
4 Máy xúc Halla 130 1,00 Hàn Quốc 1996 Bánh lốp 57  0.65m3/gầu             
5 Máy xúc Komatsu PC200 -3 2,00 Nhật Bản 1996 Bánh xích 105  0.85m3/gầu             
II. XE BEN            
1 Ô tô tải 3,5T 1,00 Trung Quốc 2015 Tự đổ 57 4 tấn            
2 Ô tô tải 1.5T 1,00 Trung Quốc 2015 Tự đổ 38 1.5 tấn            
3 Ô tô tải 6T 2,00 Trung Quốc 2010 Tự đổ 90 6 tấn            
4 Ô tô tải KIA 1,00 Hàn Quốc 2015 Thùng 38 1.25 tấn            
III. MÁY ỦI            
1 Máy ủi Komatsu D3B 1,00 Nhật Bản 1996 Bánh xích 47              
2 Máy ủi Komatsu D40P -1 1,00 Nhật Bản 1982 Bánh xích 90              
3 Máy ủi Komatsu D20P-6 1,00 Nhật Bản 1998 Bánh xích 40              
IV. XE LU            
1 Xe lu bánh thép Sakai  1,00 Nhật Bản 1996 Tự hành 95 8 tấn            
2 Lu rung Luigong 614 1,00 Trung Quốc 2010 Tự hành 95 25 tấn            
3 Lu rung Sakai SV620D 2,00 Nhật Bản 2015-2016 Tự hành 95 25 tấn            
4 Lu 5 tạ 2,00 Nhật Bản 1998 Tự hành 8 0.75 tấn            
V. MÁY CẨU + THIẾT BỊ NÂNG HẠ            
1 Máy cẩu Kato 25T 1,00 Nhật Bản 1998 Bánh lốp    25 tấn             
2 Máy cẩu Kobelco 25T 1,00 Nhật Bản 1998 Bánh lốp    25 tấn             
3 Ô tô cẩu tự hành 1,00 Hàn Quốc 1996 Tự hành    6 tấn             
4 Máy cẩu tháp TC5013 1,00 Trung Quốc 2009 Độ cao 79.7m, tầm với 50m 33  6 tấn             
5 Máy vận thăng lồng HPVTLS100 1,00 Trung Quốc 2006 Độ cao nâng 150m, tốc độ nâng 38mm/phút 22  1 tấn             
6 Máy vận thăng chở hàng TP17 3,00 Trung Quốc 2007-2011 Độ cao nâng 80m, tốc độ nâng 30mm/phút 11  0.5 tấn             
VI. MÁY ÉP CỌC BÊ TÔNG + CỌC CỪ LASEN            
1 Máy cọc bê tông cốt thép 250 1 Việt Nam 2009 Đường kính cọc 40 cm    250 tấn             
2 Máy cọc bê tông cốt thép 150 2 Việt Nam 2004-2009 Đường kính cọc 30 cm    150 tấn             
3 Máy ép cọc cừ KGK-80 1 Nhật Bản 1995 Cừ dài đến 12m    80 tấn             
VI. CÁC LOẠI KHÁC            
1 Máy phát điện 60 KVA 1,00 Nhật Bản   Diesel 60 KVA              
2 Máy cắt bê tông D400mm 1,00 Việt Nam   Diesel 8              
3 Máy cắt bê tông D300mm 1,00 Nhật Bản   Xăng 5              
4 Máy trộn bê tông 250 lít 3,00 Việt Nam   ĐC điện 250 lít              
5 Máy trộn vữa 150 lít 1,00 Việt Nam   ĐC điện 150 lít              
6 Máy đầm bàn 1,00 Nhật Bản   Xăng 5              
7 Máy bơm nước 3,00 Nhật Bản   Xăng 5              
8 Máy tiện ren 1,00 Nhật Bản   ĐC điện                
9 Máy đầm cóc Mikasa 1,00 Nhật Bản   Xăng 5              
VII. CÁC LOẠI ĐÀ GIÁO CỐP PHA            
1 Cốp pha thép loại 0.3*1.5   Việt Nam                    
2 Cốp pha thép loại 0.25*1.5   Việt Nam                    
3 Cốp pha thép loại 0.22*1.5   Việt Nam                    
4 Cốp pha thép loại 0.22*1.2   Việt Nam                    
5 Cốp pha thép loại 0.22*0.9   Việt Nam                    
6 Giáo Pan   Việt Nam                    
      Hp, ngày ... tháng ... năm 201..            
Ghi chú: Các thiết bị trên có hình ảnh kèm theo