- Trang chủ >
- Cho thuê máy móc thiết bị thi công để phục vụ thi công công trình
Dịch vụ
- Thi công xây dựng công trình các loại
- Cho thuê máy móc thiết bị thi công để phục vụ thi công công trình
- Bất động sản
- Cho thuê nhà ở, nhà văn phòng, thuê nhà xưởng, kho bãi và mặt bằng SXKD
- Bán nhà
- Mời gọi, liên danh, liên kết với các nhà đầu tư thứ cấp để đầu tư khai thác các công trình công cộng của Dự án Khu nhà ở Nam sông Lạch Tray tại Hải Ph
- Chế tạo, lắp dựng nhà xưởng, cửa đi, cửa sổ vách kính
- Dịch vụ vui chơi, giải trí
Tin tức nổi bật
thong-bao-vv-phat-dong-cuoc-thi-sang-tao-viet-bao-cao-du-an-tien-kha-thi-toa-nha-cdfbuilding-7
THÔNG BÁO
Dự án BOT đường bộ ven biển qua Hải Phòng – Thái Bình thông xe năm 2019
Đầu tư cải tạo vỉa hè, trồng cây xanh chống lấn chiếm tại khu vực nút giao đường Nguyễn Bỉnh Khiêm – Lê Hồng Phong
Năng lực máy móc thiết bị
DANH SÁCH THIẾT BỊ MÁY THI CÔNG
KÍNH GỬI: QUÝ KHÁCH HÀNG
Chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng danh sách thiết bị máy thi công hiện có của Công ty như sau:
STT
CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ
số lượng
Nước sản xuất
Năm sản xuất
Tính năng
Đặc tính kỹ thuật
Công suất (Kw)
Dung tích
I. MÁY XÚC
1
Máy xúc Komatsu PC200 -8
1,00
Nhật Bản
2011
Bánh xích
110
1.1m3/gầu
2
Máy xúc Huyndai Robex 200-2
1,00
Hàn Quốc
1996
Bánh lốp
140
1.2m3/gầu
3
Máy xúc Kobelco 70P
1,00
Nhật Bản
2000
Bánh xích
45
0.3m3/gầu
4
Máy xúc Halla 130
1,00
Hàn Quốc
1996
Bánh lốp
57
0.65m3/gầu
5
Máy xúc Komatsu PC200 -3
2,00
Nhật Bản
1996
Bánh xích
105
0.85m3/gầu
II. XE BEN
1
Ô tô tải 3,5T
1,00
Trung Quốc
2015
Tự đổ
57
4 tấn
2
Ô tô tải 1.5T
1,00
Trung Quốc
2015
Tự đổ
38
1.5 tấn
3
Ô tô tải 6T
2,00
Trung Quốc
2010
Tự đổ
90
6 tấn
4
Ô tô tải KIA
1,00
Hàn Quốc
2015
Thùng
38
1.25 tấn
III. MÁY ỦI
1
Máy ủi Komatsu D3B
1,00
Nhật Bản
1996
Bánh xích
47
2
Máy ủi Komatsu D40P -1
1,00
Nhật Bản
1982
Bánh xích
90
3
Máy ủi Komatsu D20P-6
1,00
Nhật Bản
1998
Bánh xích
40
IV. XE LU
1
Xe lu bánh thép Sakai
1,00
Nhật Bản
1996
Tự hành
95
8 tấn
2
Lu rung Luigong 614
1,00
Trung Quốc
2010
Tự hành
95
25 tấn
3
Lu rung Sakai SV620D
2,00
Nhật Bản
2015-2016
Tự hành
95
25 tấn
4
Lu 5 tạ
2,00
Nhật Bản
1998
Tự hành
8
0.75 tấn
V. MÁY CẨU + THIẾT BỊ NÂNG HẠ
1
Máy cẩu Kato 25T
1,00
Nhật Bản
1998
Bánh lốp
25 tấn
2
Máy cẩu Kobelco 25T
1,00
Nhật Bản
1998
Bánh lốp
25 tấn
3
Ô tô cẩu tự hành
1,00
Hàn Quốc
1996
Tự hành
6 tấn
4
Máy cẩu tháp TC5013
1,00
Trung Quốc
2009
Độ cao 79.7m, tầm với 50m
33
6 tấn
5
Máy vận thăng lồng HPVTLS100
1,00
Trung Quốc
2006
Độ cao nâng 150m, tốc độ nâng 38mm/phút
22
1 tấn
6
Máy vận thăng chở hàng TP17
3,00
Trung Quốc
2007-2011
Độ cao nâng 80m, tốc độ nâng 30mm/phút
11
0.5 tấn
VI. MÁY ÉP CỌC BÊ TÔNG + CỌC CỪ LASEN
1
Máy cọc bê tông cốt thép 250
1
Việt Nam
2009
Đường kính cọc 40 cm
250 tấn
2
Máy cọc bê tông cốt thép 150
2
Việt Nam
2004-2009
Đường kính cọc 30 cm
150 tấn
3
Máy ép cọc cừ KGK-80
1
Nhật Bản
1995
Cừ dài đến 12m
80 tấn
VI. CÁC LOẠI KHÁC
1
Máy phát điện 60 KVA
1,00
Nhật Bản
Diesel
60 KVA
2
Máy cắt bê tông D400mm
1,00
Việt Nam
Diesel
8
3
Máy cắt bê tông D300mm
1,00
Nhật Bản
Xăng
5
4
Máy trộn bê tông 250 lít
3,00
Việt Nam
ĐC điện
250 lít
5
Máy trộn vữa 150 lít
1,00
Việt Nam
ĐC điện
150 lít
6
Máy đầm bàn
1,00
Nhật Bản
Xăng
5
7
Máy bơm nước
3,00
Nhật Bản
Xăng
5
8
Máy tiện ren
1,00
Nhật Bản
ĐC điện
9
Máy đầm cóc Mikasa
1,00
Nhật Bản
Xăng
5
VII. CÁC LOẠI ĐÀ GIÁO CỐP PHA
1
Cốp pha thép loại 0.3*1.5
Việt Nam
2
Cốp pha thép loại 0.25*1.5
Việt Nam
3
Cốp pha thép loại 0.22*1.5
Việt Nam
4
Cốp pha thép loại 0.22*1.2
Việt Nam
5
Cốp pha thép loại 0.22*0.9
Việt Nam
6
Giáo Pan
Việt Nam
Hp, ngày ... tháng ... năm 201..
Ghi chú: Các thiết bị trên có hình ảnh kèm theo
Năng lực máy móc thiết bị
DANH SÁCH THIẾT BỊ MÁY THI CÔNG | |||||||||||||
KÍNH GỬI: QUÝ KHÁCH HÀNG | |||||||||||||
Chúng tôi xin trân trọng gửi tới quý khách hàng bảng danh sách thiết bị máy thi công hiện có của Công ty như sau: | |||||||||||||
STT | CHỦNG LOẠI THIẾT BỊ | số lượng | Nước sản xuất | Năm sản xuất | Tính năng | Đặc tính kỹ thuật | |||||||
Công suất (Kw) | Dung tích | ||||||||||||
I. MÁY XÚC | |||||||||||||
1 | Máy xúc Komatsu PC200 -8 | 1,00 | Nhật Bản | 2011 | Bánh xích | 110 | 1.1m3/gầu | ||||||
2 | Máy xúc Huyndai Robex 200-2 | 1,00 | Hàn Quốc | 1996 | Bánh lốp | 140 | 1.2m3/gầu | ||||||
3 | Máy xúc Kobelco 70P | 1,00 | Nhật Bản | 2000 | Bánh xích | 45 | 0.3m3/gầu | ||||||
4 | Máy xúc Halla 130 | 1,00 | Hàn Quốc | 1996 | Bánh lốp | 57 | 0.65m3/gầu | ||||||
5 | Máy xúc Komatsu PC200 -3 | 2,00 | Nhật Bản | 1996 | Bánh xích | 105 | 0.85m3/gầu | ||||||
II. XE BEN | |||||||||||||
1 | Ô tô tải 3,5T | 1,00 | Trung Quốc | 2015 | Tự đổ | 57 | 4 tấn | ||||||
2 | Ô tô tải 1.5T | 1,00 | Trung Quốc | 2015 | Tự đổ | 38 | 1.5 tấn | ||||||
3 | Ô tô tải 6T | 2,00 | Trung Quốc | 2010 | Tự đổ | 90 | 6 tấn | ||||||
4 | Ô tô tải KIA | 1,00 | Hàn Quốc | 2015 | Thùng | 38 | 1.25 tấn | ||||||
III. MÁY ỦI | |||||||||||||
1 | Máy ủi Komatsu D3B | 1,00 | Nhật Bản | 1996 | Bánh xích | 47 | |||||||
2 | Máy ủi Komatsu D40P -1 | 1,00 | Nhật Bản | 1982 | Bánh xích | 90 | |||||||
3 | Máy ủi Komatsu D20P-6 | 1,00 | Nhật Bản | 1998 | Bánh xích | 40 | |||||||
IV. XE LU | |||||||||||||
1 | Xe lu bánh thép Sakai | 1,00 | Nhật Bản | 1996 | Tự hành | 95 | 8 tấn | ||||||
2 | Lu rung Luigong 614 | 1,00 | Trung Quốc | 2010 | Tự hành | 95 | 25 tấn | ||||||
3 | Lu rung Sakai SV620D | 2,00 | Nhật Bản | 2015-2016 | Tự hành | 95 | 25 tấn | ||||||
4 | Lu 5 tạ | 2,00 | Nhật Bản | 1998 | Tự hành | 8 | 0.75 tấn | ||||||
V. MÁY CẨU + THIẾT BỊ NÂNG HẠ | |||||||||||||
1 | Máy cẩu Kato 25T | 1,00 | Nhật Bản | 1998 | Bánh lốp | 25 tấn | |||||||
2 | Máy cẩu Kobelco 25T | 1,00 | Nhật Bản | 1998 | Bánh lốp | 25 tấn | |||||||
3 | Ô tô cẩu tự hành | 1,00 | Hàn Quốc | 1996 | Tự hành | 6 tấn | |||||||
4 | Máy cẩu tháp TC5013 | 1,00 | Trung Quốc | 2009 | Độ cao 79.7m, tầm với 50m | 33 | 6 tấn | ||||||
5 | Máy vận thăng lồng HPVTLS100 | 1,00 | Trung Quốc | 2006 | Độ cao nâng 150m, tốc độ nâng 38mm/phút | 22 | 1 tấn | ||||||
6 | Máy vận thăng chở hàng TP17 | 3,00 | Trung Quốc | 2007-2011 | Độ cao nâng 80m, tốc độ nâng 30mm/phút | 11 | 0.5 tấn | ||||||
VI. MÁY ÉP CỌC BÊ TÔNG + CỌC CỪ LASEN | |||||||||||||
1 | Máy cọc bê tông cốt thép 250 | 1 | Việt Nam | 2009 | Đường kính cọc 40 cm | 250 tấn | |||||||
2 | Máy cọc bê tông cốt thép 150 | 2 | Việt Nam | 2004-2009 | Đường kính cọc 30 cm | 150 tấn | |||||||
3 | Máy ép cọc cừ KGK-80 | 1 | Nhật Bản | 1995 | Cừ dài đến 12m | 80 tấn | |||||||
VI. CÁC LOẠI KHÁC | |||||||||||||
1 | Máy phát điện 60 KVA | 1,00 | Nhật Bản | Diesel | 60 KVA | ||||||||
2 | Máy cắt bê tông D400mm | 1,00 | Việt Nam | Diesel | 8 | ||||||||
3 | Máy cắt bê tông D300mm | 1,00 | Nhật Bản | Xăng | 5 | ||||||||
4 | Máy trộn bê tông 250 lít | 3,00 | Việt Nam | ĐC điện | 250 lít | ||||||||
5 | Máy trộn vữa 150 lít | 1,00 | Việt Nam | ĐC điện | 150 lít | ||||||||
6 | Máy đầm bàn | 1,00 | Nhật Bản | Xăng | 5 | ||||||||
7 | Máy bơm nước | 3,00 | Nhật Bản | Xăng | 5 | ||||||||
8 | Máy tiện ren | 1,00 | Nhật Bản | ĐC điện | |||||||||
9 | Máy đầm cóc Mikasa | 1,00 | Nhật Bản | Xăng | 5 | ||||||||
VII. CÁC LOẠI ĐÀ GIÁO CỐP PHA | |||||||||||||
1 | Cốp pha thép loại 0.3*1.5 | Việt Nam | |||||||||||
2 | Cốp pha thép loại 0.25*1.5 | Việt Nam | |||||||||||
3 | Cốp pha thép loại 0.22*1.5 | Việt Nam | |||||||||||
4 | Cốp pha thép loại 0.22*1.2 | Việt Nam | |||||||||||
5 | Cốp pha thép loại 0.22*0.9 | Việt Nam | |||||||||||
6 | Giáo Pan | Việt Nam | |||||||||||
Hp, ngày ... tháng ... năm 201.. | |||||||||||||
Ghi chú: Các thiết bị trên có hình ảnh kèm theo | |||||||||||||